Sale!

Điều hòa nối ống gió 2 chiều Panasonic 24000BTU S-2124PF3HB/U-24PZ3H5

37.600.000 40.600.000Giảm 7%

  • Model:S-2124PF3HB/U-24PZ3H5
  • Xuất xứ:Malaysia
  • Bảo hành:12 tháng
  • Phụ kiện:Kèm điều khiển xa
  • Tính năng:Inverter
  • Công suất:24.000 btu
  • Kiểu máy:Ống gió
Chọn số lượng
Mua ngay

Thông tin sản phẩm

Đánh giá tổng quan về Điều hòa nối ống gió 2 chiều Panasonic S-2124PF3HB/U-24PZ3H5

Ưu điểm

Điều hòa nối ống gió Panasonic 48000BTU 2 chiều 3 Pha S-3448PF3HB/U-48PZ3H8
  • Công nghệ Inverter tiết kiệm điện: Máy được trang bị công nghệ Inverter giúp tiết kiệm điện năng đến 50% so với các dòng điều hòa thông thường.
  • Máy vận hành êm ái, ít tiếng ồn, tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng.
  • Máy sử dụng dàn tản nhiệt bằng đồng được phủ lớp Blue Fin giúp tăng hiệu quả trao đổi nhiệt và chống ăn mòn, nâng cao độ bền cho máy.
  • Máy được trang bị bộ lọc NanoeX giúp loại bỏ 99% vi khuẩn, virus và các tác nhân gây hại khác trong không khí, mang lại bầu không khí trong lành cho người sử dụng.
  • Thiết kế hiện đại: Máy có thiết kế hiện đại, sang trọng, phù hợp với mọi không gian nội thất.

Nhược điểm:

  • So với các dòng điều hòa nối ống gió khác trên thị trường, Điều hòa nối ống gió 2 chiều Panasonic có giá thành cao hơn.
  • Máy không được trang bị wifi, không thể điều khiển qua điện thoại thông minh.
  • Cần lắp đặt thêm hệ thống ống gió: Máy cần lắp đặt thêm hệ thống ống gió để phân phối khí lạnh/nóng đến các khu vực khác nhau trong nhà.

Kết luận

Điều hòa nối ống gió 2 chiều Panasonic là một lựa chọn tốt cho những ai đang tìm kiếm một chiếc điều hòa nối ống gió 2 chiều có công suất lớn, hoạt động êm ái, tiết kiệm điện, có chức năng lọc không khí và thiết kế hiện đại.

Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng máy có giá thành cao và cần lắp đặt thêm hệ thống ống gió.

Thông số kỹ thuật

Điều hòa âm trần nối ống gió Panasonic S-2124PF3HB/U-24PZ3H5
Công suất (Btu/h) 23,200
Nguồn điện V/Pha Hz 220-240V, 1ØPhase – 50Hz
Dàn lạnh S-2124PF3HB
Dàn nóng U-24PZ3H5
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 6.80 (2.6-7.7)
 Btu/h 23,200 (8,900-26,300)
Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 6.80 (2.1-8.1)
 Btu/h 23,200 (7,200-27,600)
Dòng điện: Điện mức (Tối đa) Làm lạnh A 9.95-9.10 (14.8)
Sưởi ấm A 7.90-7.25 (14.8)
Công suất tiêu thụ:(Tối thiểu-Tối đa) Làm lạnh kW 2.14 (0.57-2.86)
Sưởi ấm KW 1.70 (0.37-2.67)
CSPF 5.06
Hiệu suất COP/EER Làm lạnh W/W 3.18
Btu/hW 10.85
Hiệu suất COP/EER Sưởi ấm W/W 4.00
Btu/hW 13.65
Dàn lạnh
Lưu lượng gió Làm lạnh m3/phút(H/M/L) 21.0/19.0/15.0
cfm(H/M/L) 350/317/250
Lưu lượng gió Sưởi ấm m3/phút(H/M/L) 21.0/19.0/15.0
cfm(H/M/L) 350/317/250
Áp suất tĩnh bên ngoài (Tối thiểu – Tối đa) Pa 30 (10-150)
Độ ồn áp suất Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 30/26/23
Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 30/26/23
Độ ồn nguồn Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 53/49/46
Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 53/49/46
Kích thước Dàn lạnh (HxWxD) mm 250 x 1,000 x 730
Khối lượng Dàn lạnh kg 30
Dàn nóng
Độ ồn áp suất Làm lạnh dB (A) (H/L) 49/-
Sưởi ấm dB (A) (H/L) 49/-
Độ ồn nguồn Làm lạnh dB (A) (H/L) 67/-
Sưởi ấm dB (A) (H/L) 67/-
Kích thước điều hòa Dàn nóng (HxWxD) mm 695 x 875 x 320
Khối lượng kg 50
Đường kính ống Ống hơi mm (inch) 15.88 (5/8)
Ống lỏng mm (inch) 6.35 (1/4)
Chiều dài ống đồng Tối thiểu/Tối đa m 3-40
Chênh lệch độ cao m 30
Độ dài ống nạp sẵn gas Tối đa m 30
Lượng gas nạp thêm g/m 17
Môi trường hoạt động (Dàn nóng) Làm lạnh (Tối thiểu/Tối đa) 0C -10-43
Sưởi ấm (Tối thiểu/Tối đa) 0C -15-24

Bảng giá

Bảng giá lắp đặt điều hòa treo tường 9000 – 24000BTU

Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000
Công lắp đặt 1  Bộ       250,000
Ống đồng máy 9.000 1 mét dài       160,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ       100,000
Dây điện 2.5mm 1 mét dài        20,000
Ống nước thải 1 mét dài        10,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ       100,000
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 12.000
Công lắp đặt 1  Bộ       250,000
Ống đồng máy 12.000 1 mét dài       180,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ       100,000
Dây điện 2.5mm 1 mét dài        20,000
Ống nước thải 1 mét dài           10,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ       100,000
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 18.000
Công lắp đặt 1  Bộ        300,000
Ống đồng máy 18.000 1 mét dài       190,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ       120,000
Dây điện 2.5mm 1 mét dài        20,000
Ống nước thải 1 mét dài          10,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ       100,000
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 24.000
Công lắp đặt 1  Bộ       300,000
Ống đồng máy 24.000 1 mét dài       220,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ       120,000
Dây điện 2.5mm 1 mét dài        20,000
Ống nước thải 1 mét dài        10,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ       100,000

Đánh giá

0 đánh giá

-/5
0 đánh giá
5
0 đánh giá
4
0 đánh giá
3
0 đánh giá
2
0 đánh giá
1
0 đánh giá
Viết đánh giá
  • Hãy là người đầu tiên để lại đánh giá cho sản phẩm này!

Đặt câu hỏi

0 câu hỏi

  • Hãy là người đầu tiên để lại câu hỏi cho sản phẩm này!